Có 2 kết quả:

当然 dāng rán ㄉㄤ ㄖㄢˊ當然 dāng rán ㄉㄤ ㄖㄢˊ

1/2

Từ điển phổ thông

1. đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên
2. tự nhiên, thiên nhiên

Từ điển Trung-Anh

(1) only natural
(2) as it should be
(3) certainly
(4) of course
(5) without doubt

Từ điển phổ thông

1. đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên
2. tự nhiên, thiên nhiên

Từ điển Trung-Anh

(1) only natural
(2) as it should be
(3) certainly
(4) of course
(5) without doubt